Thái Lan là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, giáp biên giới với Lào và Campuchia về phía đông, và giáp Myanmar và Malaysia về phía tây. Thủ đô của Thái Lan là Bangkok.
Mua sắm khi du lịch tại Thái Lan là một trải nghiệm tuyệt vời vì ở đây có rất nhiều các cửa hàng, trung tâm thương mại rộng lớn với đầy đủ và đa dạng các loại mặt hàng từ thời trang cho đến những món công nghệ tiên tiến. Nhưng nếu bạn không có nhiều hạn mức hành lý ký gửi, không muốn gặp phải những tình huống khó khăn ở hải quan an ninh hoặc không tự tin trong việc mang quá nhiều đồ từ Thái về thì việc sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng là một lựa chọn tối ưu.
Hiểu được điều này, Nhan Logistics xin gửi đến Quý khách Bảng giá gửi hàng từ Thái Lan về Việt Nam như bên dưới. Bảng giá sẽ được cập nhật liên tục. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận bảng giá hay phí ship các mặt hàng khác không nằm trong danh sách dưới đây (nếu có).
BẢNG GIÁ CƯỚC GỬI HÀNG TỪ THÁI LAN VỀ VIỆT NAM
(Hàng AIR | CẬP NHẬT: 07/2024)
LOẠI HÀNG | TÍNH THEO | PHỤ THU | % BẢO HIỂM | CƯỚC (VNĐ) | GHI CHÚ |
Sữa, bánh kẹo | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Xong nồi, dụng cụ nhà bếp | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Hàng em bé : nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Quần áo | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Nước hoa | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 130.000 | < 5 kg: 650,000đ/kiện | 5-10 Kg: 1,300,000đ/kiện |
Rượu | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 109.000 | Phụ thu: liên hệ |
Mắt kính | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Linh kiện máy tính | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Điện thoại | Số lượng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ | |
Laptop, máy tính | Số lượng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ | |
Máy tính bảng | Số lượng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ | |
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Loa, ampli | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Đồng hồ đeo tay | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 109.000 | Phụ thu: liên hệ nếu đồng hồ có giá trị cao |
Đồng hồ treo tường, để bàn | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | |
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,… | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Đĩa CD, đĩa than, DVD ca nhạc | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Đồ nội thất, trang trí nội – ngoại thất | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Đồ dùng thể thao, tennis, golf | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Điện tử: thiết bị âm thanh, video game, | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Xe đạp | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo, máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,… | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Thiết bị điện công nghiệp | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Thiết bị cơ khí công nghiệp | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 99.000 | < 10 Kg: 990,000đ/kiện |
Máy thiết bị y tế | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ | |
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Trang sức giả ( dưới 50$ ) | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Máy hút sữa | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Sách | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Zippo | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Máy ảnh, Lens cũ | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | |
Trang sức (từ 50$ trở lên) | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | 85.000 | Phụ thu: liên hệ nếu trang sức có giá trị cao |
Yến | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ | |
Hàng đặc biệt | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ | |
Loại khác | Cân nặng hàng hóa | 0.00 | 4.0 | Liên hệ |